X



Solo usuarios registrados pueden comprar en esta web. Para solicitar un registro debes escribir a info@billetesantiguos.es indicando tu nombre, apellidos y apodo.

Login





Catalogo de billetes de Vietnam

P1
1 Đồng - ND (1946)
P1
1 Ðồng - ND (1956)
P2
5 Đồng - ND (1946)
P2
5 Ðồng - ND (1955)
P3
5 Đồng - ND (1946)
P3
10 Ðồng - ND (1955)
P4
5 Đồng - ND (1946)
P4
20 Ðồng - ND (1955)
P4A
1.000 Ðồng - ND
P5
20 Đồng - ND (1946)
P5
10 Ðồng - ND (1962)
P6
20 Đồng - ND (1946)
P6
20 Ðồng - ND (1962)
P6A
500 Ðồng - ND (1962)
P7
20 Đồng - ND (1946)
P7
50 Ðồng - ND (1952)
P8
100 Đồng - ND (1946)
P8
100 Ðồng - ND (1955)
P9
1 Đồng - ND (1947)
P9
200 Ðồng - ND (1958)
P10
5 Đồng - ND (1947)
P10
500 Ðồng - ND (1955)
P10A
5 Đồng - 1947 (at lower left on back)
P10B
5 Đồng - ND (1947)
P11
50 Đồng - ND (1947)
P11
1 Ðồng - ND (1955)
P12
100 Đồng - ND (1947)
P12
2 Ðồng - ND (1955)
P13
20 Xu = 2 Hào - ND (1948)
P13
5 Ðồng - ND (1955)
P14
50 Xu = 5 Hào - ND (1948)
P14
200 Ðồng - ND (1955)
P15
1 Đồng - ND (1948)
P15
1 Ðồng - ND (1964)
P16
1 Đồng - ND (1948)
P16
20 Ðồng - ND (1964)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
5 Đồng - ND (1948)
P17
50 Ðồng - ND (1966)
P18
5 Đồng - ND (1948)
P18
100 Ðồng - ND (1966)
P19
5 Đồng - ND (1948)
P19
100 Ðồng - ND (1966)
P20
10 Đồng - ND (1948)
P20
200 Ðồng - ND (1966)
P22
10 Đồng - ND (1948)
P22
500 Ðồng - ND (1964)
P23
10 Đồng - ND (1948)
P23
500 Ðồng - ND (1966)
P24
20 Đồng - ND (1948)
P24
20 Ðồng - ND (1969)
P25
20 Đồng - ND (1948)
P25
50 Ðồng - ND (1969)
P26
20 Đồng - ND (1948)
P26
100 Ðồng - ND (1970)
P27
50 Đồng - ND (1948)
P27
200 Ðồng - ND (1970)
P28
100 Đồng - ND (1948)
P28
500 Ðồng - ND (1970)
P29
100 Đồng - 1949
P29
1.000 Ðồng - ND (1971)
P30
100 Đồng - 1949
P30
50 Ðồng - ND (1972)
P31
500 Đồng - 1949
P31
100 Ðồng - ND (1972)
P32
50 Đồng - ND (1950)
P32
200 Ðồng - ND (1972)
P33
100 Đồng - ND (1950)
P33
500 Ðồng - ND (1972)
P34
200 Đồng - 1950
P34
1.000 Ðồng - ND (1972)
P34A
1.000 Ðồng - ND (1972)
P35
5.000 Ðồng - ND (1975)
P35
100 Đồng - ND (1951)
P36
10.000 Ðồng - ND (1975)
P36
5 Đồng - ND (1952)
P37
10 Xu (= 0,10 Ðồng) - 1966 (1975)
P37
10 Đồng - ND (1952)
P38
20 Xu (= 0,20 Ðồng) - 1966 (1975)
P38
20 Đồng - ND (1952)
P39
50 Xu (= 0,50 Ðồng) - 1966 (1975)
P39
50 Đồng - ND (1952)
P40
1 Ðồng - 1966 (1975)
P40
100 Đồng - ND (1952)
P40A
100 Đồng - 1952
P41
2 Ðồng - 1966 (1975)
P41
20 Đồng - ND (1953)
P41
20 Đồng - ND (1953)
P41
20 Đồng - ND (1953)
P41
20 Đồng - ND (1953)
P41
20 Đồng - ND (1953)
P42
5 Ðồng - 1966 (1975)
P42
50 Đồng - ND (1953)
P43
10 Ðồng - 1966 (1975)
P43
1 Đồng - ND (1946)
P43
1 Đồng - ND (1946)
P43
1 Đồng - ND (1946)
P43
1 Đồng - ND (1946)
P43
1 Đồng - ND (1946)
P44
50 Ðồng - 1966 (1975)
P44
1 Đồng - ND (1946)
P45
1 Đồng - ND (1946)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P46
5 Đồng - ND (1949-1950)
P47
5 Đồng - ND (1949-1950)
P48
20 Đồng - ND (1948)
P49
20 Đồng - ND (1948)
P50
50 Đồng - ND (1949-1950)
P51
50 Đồng - ND (1949-1950)
P52
50 Đồng - ND (1951)
P53
100 Đồng - ND (1950-1951)
P54
100 Đồng - ND (1950-1951)
P55
100 Đồng - ND (1950-1951)
P55
100 Đồng - ND (1950-1951)
P55
100 Đồng - ND (1950-1951)
P55
100 Đồng - ND (1950-1951)
P55
100 Đồng - ND (1950-1951)
P56
100 Đồng - ND (1950-1951)
P57
500 Đồng - ND (1950-1951)
P58
1.000 Đồng - ND (1950-1951)
P59
10 Ðồng - ND (1951)
P60
10 Ðồng - 1951
P60
10 Ðồng - 1951
P60
10 Ðồng - 1951
P60
10 Ðồng - 1951
P60
10 Ðồng - 1951
P61
50 Ðồng - 1951
P61
50 Ðồng - 1951
P61
50 Ðồng - 1951
P61
50 Ðồng - 1951
P61
50 Ðồng - 1951
P62
100 Ðồng - 1951
P62
100 Ðồng - 1951
P62
100 Ðồng - 1951
P62
100 Ðồng - 1951
P62
100 Ðồng - 1951
P63
200 Ðồng - 1951
P63
200 Ðồng - 1951
P63
200 Ðồng - 1951
P63
200 Ðồng - 1951
P63
200 Ðồng - 1951
P64
500 Ðồng - 1951
P65
1.000 Ðồng - 1951
P66
5.000 Ðồng - 1953
P67
1 Xu - ND (Overprint 1958)
P68
1 Hào (0,10 Ðồng) - 1958
P69
2 Hào (0,20 Ðồng) - 1958
P70
5 Hào (0,50 Ðồng) - 1958
P71
1 Ðồng - 1958
P72
2 Ðồng - 1958
P73
5 Ðồng - 1958
P74
10 Ðồng - 1958
P74A
20 Ðồng - 1969
P75
2 Xu (=0,02 Ðồng) - ND (1964)
P76
5 Xu (=0,05 Ðồng) - 1975 (date in light brown above "VIỆT" on lower front
P77
1 Hào (=0,10 Ðồng) - 1972
P78
2 Hào (=0,20 Ðồng) - 1975
P79
5 Hào (=0,50 Ðồng) - 1976
P80
1 Ðồng - 1976
P81
5 Ðồng - 1976
P82
10 Ðồng - 1976
P83
20 Ðồng - 1976
P84
50 Ðồng - 1976
P85
2 Ðồng - 1980
P86
10 Ðồng - 1980
P87
30 Ðồng - 1981
P88
100 Ðồng - 1980
P89
5 Hào (=0.50 Ðồng) - 1985
P90
1 Ðồng - 1985
P91
2 Ðồng - 1985
P92
5 Ðồng - 1985
P93
10 Ðồng - 1985
P94
20 Ðồng - 1985
P95
30 Ðồng - 1985
P96
50 Ðồng - 1985
P97
50 Ðồng - 1985
P98
100 Ðồng - 1985
P99
500 Ðồng - 1985
P100
200 Ðồng - 1987
P101
500 Ðồng - 1988
P102
1.000 Ðồng - 1987
P103
2.000 Ðồng - 1987
P104
5.000 Ðồng - 1987
P104
1 Piastre / Đồng / Riel / Kip - ND (1953)
P105
100 Ðồng - 1991
P105
1 Piastre / Đồng / Riel / Kip - ND (1954)
P106
1.000 Ðồng - 1988
P106
5 Piastres / Đồng / Riels / Kip - ND (1953)
P107
2.000 Ðồng - 1988
P107
10 Piastres / Đồng / Riels / Kip - ND (1953)
P108
5.000 Ðồng - 1991
P108
100 Piastres / Đồng / Riels / Kip - ND (1954)
P109
10.000 Ðồng - 1990 for a similar later note see VIETNAM P-115
P109
200 Piastres / Đồng / Riels / Kip - ND (1953)
P110
20.000 Ðồng - 1991
P111
50.000 Ðồng - 1990 for a similar later note see VIETNAM P-116
P115
10.000 Ðồng - 1993 for a similar earlier note see VIETNAM P-109
P116
50.000 Ðồng - 1994 for a similar earlier note see VIETNAM P-111
P117
100.000 Ðồng - 1994
P118
50 Ðồng - 2001
P119
10.000 Ðồng - 2006-2020 (the first two digits of the serial # give the last two digits of the year of issue)
P120
20.000 Ðồng - 2006-2021 (the first two digits of the serial # give the last two digits of the year of issue)
P121
50.000 Ðồng - 2003-2021 (the first two digits of the serial # give the last two digits of the year of issue)
P122
100.000 Ðồng - 2004-2021 (the first two digits of the serial # give the last two digits of the year of issue)
P123
200.000 Ðồng - 2006-2021 (the first two digits of the serial # give the last two digits of the year of issue)
P124
500.000 Ðồng - 2003-2021 (the first two digits of the serial # give the last two digits of the year of issue)
P125
100 Ðồng - 2016
PFRENCH INDOCHINA - Japanese Occupation WWII
-
PFX1
10 Ðồng B - ND (1987)
PFX2
50 Ðồng B - ND (1987)
PFX3
100 Ðồng B - ND (1987)
PFX4
200 Ðồng B - ND (1987)
PFX5
500 Ðồng B - ND (1987)
PFX6
1.000 Ðồng B - ND (1987)
PFX7
5.000 Ðồng B - ND (1987)
PFX8
1 Dollar - ND (1990s)
PFX9
5 Dollars - ND (1990s)
PNL
10 Đồng - ND(1952)
PNL
20 Đồng - 1952
PR1
10 Xu (= 0,10 Ðồng) - ND (1963)
PR1
5 Cac - ND (1949-1950)
PR2
20 Xu (= 0,20 Ðồng) - ND (1963)
PR2
5 Cat - ND (1949-1950)
PR3
50 Xu (= 0,50 Ðồng) - ND (1963)
PR3
1 Đồng - ND (1949-1950)
PR4
1 Ðồng - ND (1963)
PR5
2 Ðồng - ND (1963)
PR5
1 Đồng - ND (1949-1950)
PR6
5 Ðồng - ND (1963)
PR6
1 Đồng - ND (1949-1950)
PR7
10 Ðồng - ND (1963)
PR8
50 Ðồng - ND (1963)
PR 10A
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR10B
5 Ðồng - ND (1949-1950)
PR11
1 Ðồng - ND / handstamped 1945
PR12
5 Ðồng - ND / handstamped 1945
PR13
5 Ðồng - ND / handstamped 1945
PR16
20 Ðồng - ND / handstamped 1945
PR17
100 Ðồng - ND / handstamped 1945
PR31
100 Ðồng - 18.03.1951
PR32
100 Ðồng - 18.03.1951
PR NL
2 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
2 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
2 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)
PR NL
5 Đồng - ND (1949-1950)



X

Añadido al carrito